Có 2 kết quả:

採證 cǎi zhèng ㄘㄞˇ ㄓㄥˋ采证 cǎi zhèng ㄘㄞˇ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to collect evidence

Từ điển Trung-Anh

to collect evidence